TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

17621. rait giầm (gai, đay cho róc sợi ra)

Thêm vào từ điển của tôi
17622. corpuscular (thuộc) tiểu thể

Thêm vào từ điển của tôi
17623. velar (ngôn ngữ học) (thuộc) vòm mềm ...

Thêm vào từ điển của tôi
17624. fane (thơ ca) đền miếu

Thêm vào từ điển của tôi
17625. havana xì gà havan

Thêm vào từ điển của tôi
17626. embryo (sinh vật học) phôi

Thêm vào từ điển của tôi
17627. sputter sự thổi phì phì, sự thổi phù ph...

Thêm vào từ điển của tôi
17628. album tập ảnh, quyển anbom

Thêm vào từ điển của tôi
17629. poliomyelitis (y học) viêm tuỷ xám

Thêm vào từ điển của tôi
17630. print chữ in

Thêm vào từ điển của tôi