17352.
atmospherics
rađiô âm tạp quyển khí
Thêm vào từ điển của tôi
17353.
pedestrian
bằng chân, bộ
Thêm vào từ điển của tôi
17354.
punter
nhà con (trong cuộc đánh bạc) (...
Thêm vào từ điển của tôi
17355.
phenology
vật hậu học
Thêm vào từ điển của tôi
17356.
outstretched
kéo dài ra, trải dài ra, căng r...
Thêm vào từ điển của tôi
17357.
hand-me-down
may sãn rẻ tiền (quần áo)
Thêm vào từ điển của tôi
17358.
substernal
(giải phẫu) dưới xương ức
Thêm vào từ điển của tôi
17359.
muffler
khăn choàng cổ (có thể che được...
Thêm vào từ điển của tôi
17360.
infallible
không thể sai lầm được, không t...
Thêm vào từ điển của tôi