17381.
intervention
sự xen vào, sự can thiệp
Thêm vào từ điển của tôi
17383.
proneness
trạng thái úp sấp
Thêm vào từ điển của tôi
17384.
vegetation
cây cối, cây cỏ, thực vật
Thêm vào từ điển của tôi
17385.
dry-saltery
nghề bán đồ khô đồ hộp; cửa hàn...
Thêm vào từ điển của tôi
17386.
lifeboat
tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm
Thêm vào từ điển của tôi
17387.
pry
tịch thu (tàu bè, tài sản... ở ...
Thêm vào từ điển của tôi
17388.
syllable
âm tiết
Thêm vào từ điển của tôi
17389.
jury
(pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi...
Thêm vào từ điển của tôi
17390.
imprecatory
chửi rủa, nguyền rủa
Thêm vào từ điển của tôi