1711.
wizard
thầy phù thuỷ
Thêm vào từ điển của tôi
1712.
prog
(từ lóng) thức ăn (đi đường, đi...
Thêm vào từ điển của tôi
1713.
resistance
sự chống cự, sự kháng cự, sự đề...
Thêm vào từ điển của tôi
1714.
charming
đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có s...
Thêm vào từ điển của tôi
1715.
suppose
giả sử, giả thiết, giả định
Thêm vào từ điển của tôi
1716.
practice
thực hành, thực tiễn
Thêm vào từ điển của tôi
1717.
tiny
nhỏ xíu, tí hon, bé tí
Thêm vào từ điển của tôi
1719.
lame
què, khập khiễng
Thêm vào từ điển của tôi
1720.
sword
gươm, kiếm
Thêm vào từ điển của tôi