1681.
spent
mệt lử, kiệt sức, hết nghị lực;...
Thêm vào từ điển của tôi
1682.
probe
cái thông, cái que thăm (để dò ...
Thêm vào từ điển của tôi
1685.
strange
lạ, xa lạ, không quen biết
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
1686.
heal
chữa khỏi (bệnh...), làm lành (...
Thêm vào từ điển của tôi
1688.
character
tính nết, tính cách; cá tính
Thêm vào từ điển của tôi
1690.
realm
vương quốc
Thêm vào từ điển của tôi