1741.
dory
(động vật học) cá dây gương; cá...
Thêm vào từ điển của tôi
1742.
pour
rót, đổ, giội, trút
Thêm vào từ điển của tôi
1743.
stake
cộc, cọc
Thêm vào từ điển của tôi
1745.
vessel
bình, chậu, lọ, thùng
Thêm vào từ điển của tôi
1748.
rhyme
(thơ ca) văn
Thêm vào từ điển của tôi
1749.
heal
chữa khỏi (bệnh...), làm lành (...
Thêm vào từ điển của tôi
1750.
shin
cẳng chân
Thêm vào từ điển của tôi