1701.
presentation
sự bày ra, sự phô ra; sự trình ...
Thêm vào từ điển của tôi
1702.
win
sự thắng cuộc
Thêm vào từ điển của tôi
1703.
saker
(động vật học) chim ưng
Thêm vào từ điển của tôi
1704.
statement
sự bày tỏ, sự trình bày, sự phá...
Thêm vào từ điển của tôi
1705.
character
tính nết, tính cách; cá tính
Thêm vào từ điển của tôi
1706.
bos
(từ lóng) phát bắn trượt ((cũng...
Thêm vào từ điển của tôi
1707.
radical
gốc, căn bản
Thêm vào từ điển của tôi
1708.
consistent
đặc, chắc
Thêm vào từ điển của tôi
1709.
wear
mang, đeo; mặc; để (râu, tóc); ...
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
1710.
barb
(động vật học) ngựa bác (nhập t...
Thêm vào từ điển của tôi