TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

17011. time-work việc làm tính giờ

Thêm vào từ điển của tôi
17012. telegraph máy điện báo

Thêm vào từ điển của tôi
17013. intercut (điện ảnh) đoạn phim có cảnh xe...

Thêm vào từ điển của tôi
17014. soy tương, nước tương

Thêm vào từ điển của tôi
17015. crescendo (âm nhạc) mạnh dần

Thêm vào từ điển của tôi
17016. interface bề mặt chung (cho hai vật...); ...

Thêm vào từ điển của tôi
17017. portal cửa chính, cổng chính

Thêm vào từ điển của tôi
17018. agnosticism (triết học) thuyết không thể bi...

Thêm vào từ điển của tôi
17019. awe ván cánh bánh xe nước

Thêm vào từ điển của tôi
17020. alpha chữ anfa

Thêm vào từ điển của tôi