16931.
cuckoo
(động vật học) chim cu cu
Thêm vào từ điển của tôi
16932.
dictionary
từ điển
Thêm vào từ điển của tôi
16933.
cupboard
tủ (có ngăn), tủ búp phê
Thêm vào từ điển của tôi
16934.
punishment
sự phạt, sự trừng phạt, sự trừn...
Thêm vào từ điển của tôi
16935.
excelsior
vươn lên mãi!, lên cao mãi!; lu...
Thêm vào từ điển của tôi
16936.
handkerchief
khăn tay, khăn mùi soa
Thêm vào từ điển của tôi
16937.
stereo
(thông tục) bản in đúc
Thêm vào từ điển của tôi
16938.
barge
sà lan
Thêm vào từ điển của tôi
16939.
condor
(động vật học) kền kền khoang c...
Thêm vào từ điển của tôi
16940.
kinematic
(vật lý) (thuộc) động học
Thêm vào từ điển của tôi