16711.
emulate
thi đua với (ai)
Thêm vào từ điển của tôi
16712.
nub
cục nhỏ (than...) ((cũng) nubbl...
Thêm vào từ điển của tôi
16713.
partaker
người tham dự, người cùng có ph...
Thêm vào từ điển của tôi
16714.
smith
thợ rèn
Thêm vào từ điển của tôi
16715.
argue
chứng tỏ, chỉ rõ
Thêm vào từ điển của tôi
16716.
vandalism
tính hay phá hoại những công tr...
Thêm vào từ điển của tôi
16717.
autumn
mùa thu
Thêm vào từ điển của tôi
16718.
insurmountable
không vượt qua được (vật chướng...
Thêm vào từ điển của tôi
16719.
hub
trục bánh xe, moayơ
Thêm vào từ điển của tôi
16720.
duralumin
đura (hợp kim)
Thêm vào từ điển của tôi