16681.
eatery
(từ lóng) (như) eating-house
Thêm vào từ điển của tôi
16682.
disfranchisement
sự tước quyền công dân; sự tước...
Thêm vào từ điển của tôi
16683.
irrigation
sự tưới (đất, ruộng); sự tưới c...
Thêm vào từ điển của tôi
16684.
plaintiff
(pháp lý) nguyên đơn, người đứn...
Thêm vào từ điển của tôi
16685.
procedural
theo thủ tục
Thêm vào từ điển của tôi
16687.
nocturne
(âm nhạc) khúc nhạc đêm
Thêm vào từ điển của tôi
16688.
archer
người bắn cung
Thêm vào từ điển của tôi
16689.
tummy
(thông tục) dạ dày
Thêm vào từ điển của tôi
16690.
discriminate
(+ from) phân biệt
Thêm vào từ điển của tôi