Từ: coot
/ku:t/
-
danh từ
(động vật học) chim sâm cầm
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) old coot sư cụ
Cụm từ/thành ngữ
as bald as a coot
Từ gần giống