16491.
predisposition
tình trạng dễ thiên về, khuynh ...
Thêm vào từ điển của tôi
16492.
obstetric
(y học) (thuộc) khoa sản
Thêm vào từ điển của tôi
16493.
tammy
vải mặt rây
Thêm vào từ điển của tôi
16494.
lexical
(thuộc) từ vựng học
Thêm vào từ điển của tôi
16495.
hay fever
(y học) bệnh sốt mùa cỏ khô, bệ...
Thêm vào từ điển của tôi
16496.
shearer
người xén lông cừu
Thêm vào từ điển của tôi
16497.
sensory
(thuộc) bộ máy cảm giác; (thuộc...
Thêm vào từ điển của tôi
16498.
deed
việc làm, hành động, hành vi
Thêm vào từ điển của tôi
16499.
chip
vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa
Thêm vào từ điển của tôi
16500.
minister
bộ trưởng
Thêm vào từ điển của tôi