1631.
buddy
anh bạn, bạn thân
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1632.
city
thành phố, thành thị, đô thị
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1633.
item
khoản (ghi số...), món (ghi tro...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1634.
instinct
bản năng
Thêm vào từ điển của tôi
1635.
accident
sự rủi ro, tai nạn, tai biến
Thêm vào từ điển của tôi
1636.
purpose
mục đích, ý định
Thêm vào từ điển của tôi
1637.
hide
da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạ...
Thêm vào từ điển của tôi
1638.
cut
sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thá...
Thêm vào từ điển của tôi
1639.
goldfish
(động vật học) cá vàng
Thêm vào từ điển của tôi
1640.
security
sự yên ổn, sự an toàn, sự an ni...
Thêm vào từ điển của tôi