1621.
lead
lãnh đạo, dẫn dắt
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
1622.
iconic
(thuộc) tượng, (thuộc) hình tượ...
Thêm vào từ điển của tôi
1623.
cycle
(vật lý) chu ký, chu trình
Thêm vào từ điển của tôi
1624.
fetch
hồn ma, vong hồn (hiện hình)
Thêm vào từ điển của tôi
1625.
constant
bền lòng, kiên trì
Thêm vào từ điển của tôi
1626.
koel
(động vật học) chim cu cu Ân
Thêm vào từ điển của tôi
1628.
instinct
bản năng
Thêm vào từ điển của tôi
1629.
security
sự yên ổn, sự an toàn, sự an ni...
Thêm vào từ điển của tôi
1630.
ford
chỗ cạn (có thể lội qua được ở ...
Thêm vào từ điển của tôi