1601.
utility
sự có ích; tính có ích
Thêm vào từ điển của tôi
1602.
accident
sự rủi ro, tai nạn, tai biến
Thêm vào từ điển của tôi
1604.
domestic
(thuộc) gia đình, (thuộc) việc ...
Thêm vào từ điển của tôi
1605.
pandemic
(thuộc) dịch lớn; có tính chất ...
Thêm vào từ điển của tôi
1607.
almond
quả hạnh
Thêm vào từ điển của tôi
1608.
landscaper
người xây dựng vườn hoa và công...
Thêm vào từ điển của tôi