TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

16321. assess định giá (tài sản, hoa lợi...) ...

Thêm vào từ điển của tôi
16322. submit to submit oneself to... chịu ph...

Thêm vào từ điển của tôi
16323. spouse (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) chồn...

Thêm vào từ điển của tôi
16324. thermite (kỹ thuật) nhiệt nhôm

Thêm vào từ điển của tôi
16325. accrescent (thực vật học) cùng phát triển,...

Thêm vào từ điển của tôi
16326. documentation sự chứng minh bằng tài liệu, sự...

Thêm vào từ điển của tôi
16327. incarcerated bị bỏ tù, bị tống giam

Thêm vào từ điển của tôi
16328. pellucidity tính trong, tính trong suốt

Thêm vào từ điển của tôi
16329. calibration sự định cỡ, sự xác định đường k...

Thêm vào từ điển của tôi
16330. feud (sử học) thái ấp, đất phong

Thêm vào từ điển của tôi