16311.
raja
vương công (Ân-độ); ratja
Thêm vào từ điển của tôi
16312.
kinky
quăn, xoắn (tóc)
Thêm vào từ điển của tôi
16313.
livelihood
cách sinh nhai, sinh kế
Thêm vào từ điển của tôi
16314.
nominee
người được chỉ định, người được...
Thêm vào từ điển của tôi
16315.
bribery
sự đút lót, sự hối lộ, sự mua c...
Thêm vào từ điển của tôi
16316.
journal
báo hằng ngày
Thêm vào từ điển của tôi
16318.
goon
người ngu đần, người ngu ngốc
Thêm vào từ điển của tôi
16319.
repetitive
lặp lại
Thêm vào từ điển của tôi