16301.
variable
có thể thay đổi
Thêm vào từ điển của tôi
16302.
delusion
sự đánh lừa, sự lừa dối, sự lừa...
Thêm vào từ điển của tôi
16303.
dictation
sự đọc cho viết, sự đọc chính t...
Thêm vào từ điển của tôi
16304.
rhapsody
bài vè lịch sử ((từ cổ,nghĩa cổ...
Thêm vào từ điển của tôi
16305.
ileus
(y học) sự tắc ruột
Thêm vào từ điển của tôi
16306.
replant
trồng cây lại
Thêm vào từ điển của tôi
16307.
sketchy
sơ sài, phác, đại cương
Thêm vào từ điển của tôi
16308.
spout
vòi (ấm tích)
Thêm vào từ điển của tôi
16309.
roster
(quân sự) bảng phân công
Thêm vào từ điển của tôi
16310.
supramaxillary
(giải phẫu) (thuộc) hàm trên
Thêm vào từ điển của tôi