TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

1571. spotlight đèn sân khấu Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1572. shaft cán (giáo, mác...), tay cầm

Thêm vào từ điển của tôi
1573. scallop (động vật học) con điệp

Thêm vào từ điển của tôi
1574. coco (thực vật học) cây dừa

Thêm vào từ điển của tôi
1575. horn sừng (trâu bò...); gạc hươu, na...

Thêm vào từ điển của tôi
1576. badge huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, l...

Thêm vào từ điển của tôi
1577. clearance sự dọn quang

Thêm vào từ điển của tôi
1578. kill giết, giết chết, làm chết, diệt... Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
1579. culinary (thuộc) nấu nướng, (thuộc) việc... Ẩm thực Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
1580. roller trục lăn, con lăn; xe lăn đường...

Thêm vào từ điển của tôi