1572.
shaft
cán (giáo, mác...), tay cầm
Thêm vào từ điển của tôi
1573.
scallop
(động vật học) con điệp
Thêm vào từ điển của tôi
1574.
coco
(thực vật học) cây dừa
Thêm vào từ điển của tôi
1575.
horn
sừng (trâu bò...); gạc hươu, na...
Thêm vào từ điển của tôi
1576.
badge
huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, l...
Thêm vào từ điển của tôi
1577.
clearance
sự dọn quang
Thêm vào từ điển của tôi
1578.
kill
giết, giết chết, làm chết, diệt...
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
1580.
roller
trục lăn, con lăn; xe lăn đường...
Thêm vào từ điển của tôi