TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

1551. latin người La-tinh

Thêm vào từ điển của tôi
1552. retreat (quân sự) sự rút lui, sự rút qu...

Thêm vào từ điển của tôi
1553. figured in hoa; có hình vẽ (vải, lụa)

Thêm vào từ điển của tôi
1554. kill giết, giết chết, làm chết, diệt... Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
1555. egg trứng Ẩm thực
Thêm vào từ điển của tôi
1556. hit đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, n... Động từ Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1557. lecture bài diễn thuyết; bài lên lớp; b...

Thêm vào từ điển của tôi
1558. centipede (động vật học) con rết

Thêm vào từ điển của tôi
1559. iconic (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượ...

Thêm vào từ điển của tôi
1560. entrance sự đi vào

Thêm vào từ điển của tôi