1531.
shall
sẽ (dùng ở ngôi 1 số ít và số n...
Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
1532.
comforter
người dỗ dành, người an ủi, ngư...
Thêm vào từ điển của tôi
1534.
pearl
đường viền quanh dải đăng ten (...
Thêm vào từ điển của tôi
1535.
yam
(thực vật học) củ từ; khoai mỡ
Thêm vào từ điển của tôi
1536.
knock
cú đánh, cú va chạm
Thêm vào từ điển của tôi
1537.
utility
sự có ích; tính có ích
Thêm vào từ điển của tôi
1538.
weight
trọng lượng, sức nặng
Thêm vào từ điển của tôi
1539.
bunch
búi, chùm, bó, cụm, buồng
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1540.
grow
mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm...
Thêm vào từ điển của tôi