15401.
sway
sự đu đưa, sự lắc lư
Thêm vào từ điển của tôi
15402.
madness
chứng điên, chứng rồ dại; sự mấ...
Thêm vào từ điển của tôi
15403.
stun
làm choáng váng, làm bất tỉnh n...
Thêm vào từ điển của tôi
15405.
lapse
sự lầm lẫn, sự sai sót
Thêm vào từ điển của tôi
15406.
parameter
(toán học) thông số, tham số, t...
Thêm vào từ điển của tôi
15407.
eve
(Eve) Ê-va (người đàn bà đầu ti...
Thêm vào từ điển của tôi
15408.
shaken
sự rung, sự lắc, sự giũ
Thêm vào từ điển của tôi
15409.
cattle
thú nuôi, gia súc
Thêm vào từ điển của tôi
15410.
negativity
tính chất phủ định, tính chất p...
Thêm vào từ điển của tôi