15312.
apt
có khuynh hướng hay, dễ
Thêm vào từ điển của tôi
15313.
loco
(viết tắt) của locomotive
Thêm vào từ điển của tôi
15314.
glossy
bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoà...
Thêm vào từ điển của tôi
15315.
irrevocable
không thể bâi bỏ được, không th...
Thêm vào từ điển của tôi
15316.
auditory
(thuộc) sự nghe; (thuộc) thính ...
Thêm vào từ điển của tôi
15317.
steam
hơi nước
Thêm vào từ điển của tôi
15318.
rase
phá bằng, san bằng, phá trụi
Thêm vào từ điển của tôi
15319.
fife
ống sáo, ống địch, ống tiêu
Thêm vào từ điển của tôi
15320.
rural
(thuộc) nông thôn, thôn dã
Thêm vào từ điển của tôi