TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

15311. quotation-marks dấu ngoặc kép

Thêm vào từ điển của tôi
15312. apt có khuynh hướng hay, dễ

Thêm vào từ điển của tôi
15313. loco (viết tắt) của locomotive

Thêm vào từ điển của tôi
15314. glossy bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoà...

Thêm vào từ điển của tôi
15315. irrevocable không thể bâi bỏ được, không th...

Thêm vào từ điển của tôi
15316. auditory (thuộc) sự nghe; (thuộc) thính ...

Thêm vào từ điển của tôi
15317. steam hơi nước

Thêm vào từ điển của tôi
15318. rase phá bằng, san bằng, phá trụi

Thêm vào từ điển của tôi
15319. fife ống sáo, ống địch, ống tiêu

Thêm vào từ điển của tôi
15320. rural (thuộc) nông thôn, thôn dã

Thêm vào từ điển của tôi