14891.
yoke
sữa chua yoke /jouk/
Thêm vào từ điển của tôi
14892.
submission
sự trình, sự đệ trình
Thêm vào từ điển của tôi
14893.
deduction
sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đ...
Thêm vào từ điển của tôi
14894.
ophthalmoscopy
(y học) thuật soi đáy mắt
Thêm vào từ điển của tôi
14895.
bedtime
giờ đi ngủ
Thêm vào từ điển của tôi
14896.
unusual
không thường, không thông thườn...
Thêm vào từ điển của tôi
14897.
additive
để cộng vào, để thêm vào
Thêm vào từ điển của tôi
14898.
astronomical
(thuộc) thiên văn, (thuộc) thiê...
Thêm vào từ điển của tôi
14899.
engaging
lôi kéo, hấp dẫn; duyên dáng (n...
Thêm vào từ điển của tôi
14900.
diffraction
(vật lý) sự nhiễu xạ
Thêm vào từ điển của tôi