14831.
prefab
(thông tục) ((viết tắt) của pre...
Thêm vào từ điển của tôi
14832.
moustache
râu mép, ria ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ...
Thêm vào từ điển của tôi
14833.
national
(thuộc) dân tộc
Thêm vào từ điển của tôi
14834.
trajectory
đường đạn; quỹ đạo
Thêm vào từ điển của tôi
14835.
manageableness
tính có thể điều khiển, tính có...
Thêm vào từ điển của tôi
14836.
dee
chữ D
Thêm vào từ điển của tôi
14837.
spinning
sự xe chỉ
Thêm vào từ điển của tôi
14838.
saving
sự tiết kiệm
Thêm vào từ điển của tôi
14839.
generate
sinh, đẻ ra
Thêm vào từ điển của tôi