14422.
misanthrope
kẻ ghét người
Thêm vào từ điển của tôi
14423.
hunk
miếng to, khúc to, khoanh to (b...
Thêm vào từ điển của tôi
14424.
launcher
người phóng, máy phóng (lựu đạn...
Thêm vào từ điển của tôi
14425.
buck
hươu đực, hoẵng đực, nai đực; t...
Thêm vào từ điển của tôi
14426.
proximity
trạng thái gần (về không gian, ...
Thêm vào từ điển của tôi
14427.
folio
(ngành in) khổ hai
Thêm vào từ điển của tôi
14428.
repertoire
vốn tiết mục biểu diễn (của một...
Thêm vào từ điển của tôi
14429.
office-holder
công chức, viên chức
Thêm vào từ điển của tôi
14430.
cash
tiền, tiền mặt
Thêm vào từ điển của tôi