TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

1261. spray cành nhỏ (có hoa)

Thêm vào từ điển của tôi
1262. kettle ấm đun nước

Thêm vào từ điển của tôi
1263. clue đầu mối; manh mối Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1264. concert buổi hoà nhạc Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1265. outside bề ngoài, bên ngoài Danh từ Giới từ
Thêm vào từ điển của tôi
1266. waste bỏ đi, vô giá trị, không dùng n... Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
1267. grew mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm...

Thêm vào từ điển của tôi
1268. flea (động vật học) con bọ chét

Thêm vào từ điển của tôi
1269. commercial (thuộc) buôn bán; (thuộc) thươn...

Thêm vào từ điển của tôi
1270. anchor (hàng hải) cái neo, mỏ neo

Thêm vào từ điển của tôi