TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

12571. curbstone đá lát lề đường

Thêm vào từ điển của tôi
12572. victimize dùng làm vật hy sinh, đem hy si...

Thêm vào từ điển của tôi
12573. busy-idle bận làm những việc linh tinh

Thêm vào từ điển của tôi
12574. easterner người miền đông ((cũng) eastern...

Thêm vào từ điển của tôi
12575. eyewater thuốc rửa mắt

Thêm vào từ điển của tôi
12576. muggy nồm ấm, oi bức

Thêm vào từ điển của tôi
12577. dust-collector máy hút bụi

Thêm vào từ điển của tôi
12578. grossly thô tục, tục tĩu, thô bỉ, thô t...

Thêm vào từ điển của tôi
12579. collaborationism sự cộng tác với địch

Thêm vào từ điển của tôi
12580. ninety-day wonder sĩ quan ba tháng (được đề bạt s...

Thêm vào từ điển của tôi