12032.
navy blue
màu xanh nước biển (màu đồng ph...
Thêm vào từ điển của tôi
12034.
shalt
...
Thêm vào từ điển của tôi
12035.
prickly heat
(y học) chứng nổi rôm (ở các xứ...
Thêm vào từ điển của tôi
12036.
molestation
sự quấy rầy, sự quấy nhiễu, sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
12037.
bow-wow
tiếng gâu gâu (cho sủa)
Thêm vào từ điển của tôi
12038.
faint-hearted
nhút nhát, nhát gan
Thêm vào từ điển của tôi
12039.
jelly-fish
(động vật học) con sứa
Thêm vào từ điển của tôi