TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

11321. progressionist người theo thuyết tiến bộ

Thêm vào từ điển của tôi
11322. briefing-room phòng chỉ dẫn cho phi công (trư...

Thêm vào từ điển của tôi
11323. occupational therapy (y học) phép chữa bằng lao dộng

Thêm vào từ điển của tôi
11324. sixthly sáu là

Thêm vào từ điển của tôi
11325. untwine tháo, li (chỉ đ xe)

Thêm vào từ điển của tôi
11326. rubbish-bin thùng rác

Thêm vào từ điển của tôi
11327. overlaid vật phủ (lên vật khác)

Thêm vào từ điển của tôi
11328. vagabondize lang thang lêu lổng

Thêm vào từ điển của tôi
11329. uninvestigated không điều tra nghiên cứu

Thêm vào từ điển của tôi
11330. insecureness tính không an toàn

Thêm vào từ điển của tôi