10812.
clandestine
giấu giếm, bí mật
Thêm vào từ điển của tôi
10813.
you'd
...
Thêm vào từ điển của tôi
10816.
tardiness
sự chậm chạp, sự thiếu khẩn trư...
Thêm vào từ điển của tôi
10817.
contravariant
(toán học) phản biến
Thêm vào từ điển của tôi
10818.
turtler
người câu rùa, người bắt rùa
Thêm vào từ điển của tôi
10819.
foreign-born
sinh ở nước ngoài
Thêm vào từ điển của tôi