TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

10751. encode ghi thành mật mã (điện...)

Thêm vào từ điển của tôi
10752. bamboozlement (từ lóng) sự bịp, sự lừa bịp

Thêm vào từ điển của tôi
10753. interoceanic giữa các đại dương

Thêm vào từ điển của tôi
10754. bug-hunter (thông tục) người sưu tập sâu b...

Thêm vào từ điển của tôi
10755. pedometer cái đo bước

Thêm vào từ điển của tôi
10756. phyllostome (động vật học) dơi quỳ

Thêm vào từ điển của tôi
10757. look-out sự giám thị; sự giám sát; sự ca...

Thêm vào từ điển của tôi
10758. swearer người hay thề

Thêm vào từ điển của tôi
10759. hedge-sparrow (động vật học) chim chích bờ gi...

Thêm vào từ điển của tôi
10760. strangeness tính lạ, tính xa lạ

Thêm vào từ điển của tôi