10711.
untile
dỡ ngói ra
Thêm vào từ điển của tôi
10712.
pastorate
chức mục sư
Thêm vào từ điển của tôi
10713.
unproven
không có bằng chứng, không được...
Thêm vào từ điển của tôi
10714.
subjectiveness
tính chủ quan; tính chất chủ qu...
Thêm vào từ điển của tôi
10715.
atypical
không đúng kiểu, không điển hìn...
Thêm vào từ điển của tôi
10717.
skin-dresser
người thuộc da lông
Thêm vào từ điển của tôi
10718.
experience table
bằng tuổi thọ trung bình (theo ...
Thêm vào từ điển của tôi
10719.
lewdness
tính dâm dục, tính dâm dật
Thêm vào từ điển của tôi
10720.
japanesque
theo kiểu Nhật
Thêm vào từ điển của tôi