10271.
dog-cheap
rẻ mạt, rẻ như bèo, rẻ thối ra
Thêm vào từ điển của tôi
10274.
dog-wolf
(động vật học) chó sói đực
Thêm vào từ điển của tôi
10275.
superabundance
sự rất mực thừa thãi, sự rất mự...
Thêm vào từ điển của tôi
10276.
prepositional
(thuộc) giới từ; làm giới t
Thêm vào từ điển của tôi
10277.
waggoner
người đánh xe
Thêm vào từ điển của tôi
10278.
humour
sự hài hước, sự hóm hỉnh
Thêm vào từ điển của tôi
10279.
inbreathe
hít vào
Thêm vào từ điển của tôi
10280.
defaulter
(pháp lý) người vắng mặt (không...
Thêm vào từ điển của tôi