10231.
architectonics
thuật kiến trúc, khoa kiến trúc
Thêm vào từ điển của tôi
10232.
secretary-bird
(động vật học) diều ăn rắn
Thêm vào từ điển của tôi
10234.
consultant
người hỏi ý kiến
Thêm vào từ điển của tôi
10235.
shakedown
sự rung cây lấy quả
Thêm vào từ điển của tôi
10236.
prettyish
xinh xinh, hay hay
Thêm vào từ điển của tôi
10237.
gathers
nếp chun (áo, quần)
Thêm vào từ điển của tôi
10240.
overbuy
mua nhiều quá, mua sắm quá túi ...
Thêm vào từ điển của tôi