TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

9571. enregiment tập hợp (quân) thành một trung ...

Thêm vào từ điển của tôi
9572. fearsomeness (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sợ, sự sợ h...

Thêm vào từ điển của tôi
9573. unanswerable không trả lời lại được, không c...

Thêm vào từ điển của tôi
9574. unexperienced chưa qua thử thách, chưa có kin...

Thêm vào từ điển của tôi
9575. willow-green xanh màu lá liễu

Thêm vào từ điển của tôi
9576. ill-treatment sự hành hạ, sự bạc đâi, sự ngượ...

Thêm vào từ điển của tôi
9577. shiftless lười, nhác; bất lực, hèn kém

Thêm vào từ điển của tôi
9578. hydroaeroplane thuỷ phi cơ ((cũng) hydro)

Thêm vào từ điển của tôi
9579. unitedly cùng nhau, cùng chung sức, cộng...

Thêm vào từ điển của tôi
9580. flash-point (hoá học) điểm bốc cháy (của dầ...

Thêm vào từ điển của tôi