TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

9371. changeableness (như) changeability

Thêm vào từ điển của tôi
9372. foam rubber cao su bọt, cao su mút (làm nệm...

Thêm vào từ điển của tôi
9373. bird-catcher người đánh bẫy chim, người bắc ...

Thêm vào từ điển của tôi
9374. bespoken đặt trước, giữ trước, đặt (hàng...

Thêm vào từ điển của tôi
9375. taking-off đà giậm nhảy, đà

Thêm vào từ điển của tôi
9376. beggarly nghèo nàn, cơ cực; ăn mày, ăn x...

Thêm vào từ điển của tôi
9377. greengrocery nghề buôn bán rau quả

Thêm vào từ điển của tôi
9378. predestination sự tiền định, sự định trước số ...

Thêm vào từ điển của tôi
9379. chain broadcasting (rađiô) sự phát thanh dây chuyề...

Thêm vào từ điển của tôi
9380. police-magistrate chánh án toàn án vi cảnh

Thêm vào từ điển của tôi