8681.
monochord
(âm nhạc) đàn một dây, đàn bầu
Thêm vào từ điển của tôi
8682.
evil-doer
kẻ làm việc ác, kẻ làm hại
Thêm vào từ điển của tôi
8684.
fearfulness
tính ghê sợ, tính đáng sợ
Thêm vào từ điển của tôi
8686.
indebted
mắc nợ
Thêm vào từ điển của tôi
8687.
abandonment
sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
8689.
unbeautiful
không đẹp, xấu
Thêm vào từ điển của tôi
8690.
prickly
(sinh vật học) có gai, đầy gai
Thêm vào từ điển của tôi