6461.
occupational
(thuộc) nghề nghiệp
Thêm vào từ điển của tôi
6464.
jobless
không có việc làm; không có côn...
Thêm vào từ điển của tôi
6465.
abdomen
bụng
Thêm vào từ điển của tôi
6466.
upgrade
đưa lên cấp bậc cao hn, nâng cấ...
Thêm vào từ điển của tôi
6468.
luncheon
tiệc trưa
Thêm vào từ điển của tôi
6470.
chap
(thông tục) thằng, thằng cha
Thêm vào từ điển của tôi