6441.
juicer
cái ép lấy nước (quả, thịt, rau...
Thêm vào từ điển của tôi
6442.
issuer
người đưa ra, người phát hành, ...
Thêm vào từ điển của tôi
6444.
grey matter
(giải phẫu) chất xám (của võ nã...
Thêm vào từ điển của tôi
6445.
accounting
sự thanh toán, sự tính toán (ti...
Thêm vào từ điển của tôi
6446.
oriental
ở phương đông
Thêm vào từ điển của tôi
6447.
door-frame
khung cửa
Thêm vào từ điển của tôi
6448.
ticker
(thông tục) máy điện báo
Thêm vào từ điển của tôi
6450.
power-boat
xuồng máy
Thêm vào từ điển của tôi