6211.
teddy bear
con gấu bông (đồ chơi trẻ con)
Thêm vào từ điển của tôi
6212.
cutthroat
kẻ giết người
Thêm vào từ điển của tôi
6213.
couplet
(thơ ca) cặp câu (hai câu thở d...
Thêm vào từ điển của tôi
6214.
fivefold
gấp năm lần
Thêm vào từ điển của tôi
6216.
intercollege
giữa các đại học
Thêm vào từ điển của tôi
6217.
questionable
đáng ngờ, đáng nghi ngờ
Thêm vào từ điển của tôi
6219.
family circle
nhóm người thân thuộc bè bạn tr...
Thêm vào từ điển của tôi
6220.
sick-leave
phép nghỉ ốm
Thêm vào từ điển của tôi