5521.
snow-blindness
sự bị chói tuyết (mắt), sự bị l...
Thêm vào từ điển của tôi
5522.
inspection
sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
5523.
coastline
bờ biển; hình dáng bờ biển
Thêm vào từ điển của tôi
5524.
mouthful
miếng (đầy mồm)
Thêm vào từ điển của tôi
5525.
soulful
đầy tâm hồn, đầy tình cảm; làm ...
Thêm vào từ điển của tôi
5526.
thatched
có mái rạ, có mái tranh, có mái...
Thêm vào từ điển của tôi
5527.
weary
mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt lử
Thêm vào từ điển của tôi
5528.
party girl
cô gái đẹp chuyên tiếp khách th...
Thêm vào từ điển của tôi
5529.
vitals
(y học) cơ quan bảo đảm sự sống...
Thêm vào từ điển của tôi
5530.
elsewhere
ở một nơi nào khác
Thêm vào từ điển của tôi