5441.
card holder
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
5442.
gold-rush
cuộc đổ xô đi tìm vàng
Thêm vào từ điển của tôi
5443.
existential
(thuộc) sự tồn tại, (thuộc) sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
5444.
crushing
làm tan nát, làm liểng xiểng
Thêm vào từ điển của tôi
5445.
jap
...
Thêm vào từ điển của tôi
5446.
bind
trói, buộc, bỏ lại
Thêm vào từ điển của tôi
5447.
architecture
thuật kiến trúc, khoa kiến trúc...
Thêm vào từ điển của tôi
5448.
vesta
(Vesta) (thần thoại,thần học) b...
Thêm vào từ điển của tôi
5449.
landlord
chủ nhà (nhà cho thuê)
Thêm vào từ điển của tôi
5450.
invention
sự phát minh, sự sáng chế; vật ...
Thêm vào từ điển của tôi