48711.
sessile
(thực vật học) không cuống
Thêm vào từ điển của tôi
48712.
water-boat
tàu thuỷ chở nước ngọt
Thêm vào từ điển của tôi
48713.
whitesmith
thợ thiếc
Thêm vào từ điển của tôi
48714.
dead wall
(kiến trúc) tường kín
Thêm vào từ điển của tôi
48715.
first-classer
(thể dục,thể thao) người cừ nhấ...
Thêm vào từ điển của tôi
48716.
hogback
dây núi đồi sống trâu (có sống ...
Thêm vào từ điển của tôi
48717.
oldster
người già, người không còn trẻ ...
Thêm vào từ điển của tôi
48718.
revocability
tính có thể huỷ bỏ, tính có thể...
Thêm vào từ điển của tôi
48719.
sauciness
tính hỗn xược, tính láo xược
Thêm vào từ điển của tôi
48720.
snow-grouse
(động vật học) gà gô trắng
Thêm vào từ điển của tôi