TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

48691. go-cart xe tập đi, xe đẩy (của trẻ con)

Thêm vào từ điển của tôi
48692. grain-sick (thú y học) bệnh trướng da cỏ

Thêm vào từ điển của tôi
48693. histamine (hoá học) hixtamin

Thêm vào từ điển của tôi
48694. illusive đánh lừa, làm mắc lừa

Thêm vào từ điển của tôi
48695. jack-knife dao xếp (bỏ túi)

Thêm vào từ điển của tôi
48696. obstreperous âm ỉ, om sòm; la lối om sòm, ph...

Thêm vào từ điển của tôi
48697. antenuptial sinh trước khi cưới; xảy ra trư...

Thêm vào từ điển của tôi
48698. comptometer máy đếm, máy tính

Thêm vào từ điển của tôi
48699. flan bánh flăng (phết mứt...)

Thêm vào từ điển của tôi
48700. herpetic (y học) (thuộc) bệnh ecpet, (th...

Thêm vào từ điển của tôi