TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

47111. tiling sự lợp ngói

Thêm vào từ điển của tôi
47112. wing-footed (th ca) nhanh, mau lẹ

Thêm vào từ điển của tôi
47113. admeasure quy định từng phần; chia phần r...

Thêm vào từ điển của tôi
47114. airmanship thuật lái máy bay

Thêm vào từ điển của tôi
47115. irrepealable không thể bâi bỏ được (điều kho...

Thêm vào từ điển của tôi
47116. limitrophe giáp giới

Thêm vào từ điển của tôi
47117. peach-tree (thực vật học) cây đào

Thêm vào từ điển của tôi
47118. ring ouzel (động vật học) chim hét khoang ...

Thêm vào từ điển của tôi
47119. sea-toad (động vật học) cá vây chân

Thêm vào từ điển của tôi
47120. sun-bath sự tắm nắng

Thêm vào từ điển của tôi