4611.
storey
tầng, tầng gác
Thêm vào từ điển của tôi
4612.
whereby
do cái gì, bằng cách gì
Thêm vào từ điển của tôi
4613.
diaper
vải kẻ hình thoi
Thêm vào từ điển của tôi
4615.
potato
khoai tây
Thêm vào từ điển của tôi
4616.
watertight
kín nước
Thêm vào từ điển của tôi
4617.
learner
người học, học trò, người mới h...
Thêm vào từ điển của tôi
4618.
aircraft
máy bay, tàu bay
Thêm vào từ điển của tôi
4619.
packing
sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đón...
Thêm vào từ điển của tôi
4620.
phenomenon
hiện tượng
Thêm vào từ điển của tôi