4631.
babe
(thơ ca) trẻ sơ sinh,
Thêm vào từ điển của tôi
4632.
mathematics
môn toán, toán học
Thêm vào từ điển của tôi
4633.
dime
một hào (1 qoành 0 đô la)
Thêm vào từ điển của tôi
4634.
scram
(từ lóng) cút đi!, xéo đi!
Thêm vào từ điển của tôi
4636.
sly
ranh mãnh, mánh lới, láu cá; qu...
Thêm vào từ điển của tôi
4637.
lawyer
luật sư
Thêm vào từ điển của tôi
4638.
shaw
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) rừng...
Thêm vào từ điển của tôi
4639.
partition
sự chia ra
Thêm vào từ điển của tôi