45911.
pinna
(giải phẫu) loa tai
Thêm vào từ điển của tôi
45912.
quadripartite
gồm bốn phần, chia làm bốn phần
Thêm vào từ điển của tôi
45913.
quixotics
tính hào hiệp viển vông
Thêm vào từ điển của tôi
45914.
et ceteras
những cái phụ thêm; đồ linh tin...
Thêm vào từ điển của tôi
45915.
harquebus
(sử học) súng hoả mai
Thêm vào từ điển của tôi
45916.
submediant
(âm nhạc) âm trung dưới
Thêm vào từ điển của tôi
45917.
thundering
tiếng sấm sét
Thêm vào từ điển của tôi
45919.
cliquish
có tính chất phường bọn, có tín...
Thêm vào từ điển của tôi
45920.
draughtsman
(như) drafter
Thêm vào từ điển của tôi